Nghĩa của từ anklet trong tiếng Việt

anklet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anklet

US /ˈæŋ.klət/
UK /ˈæŋ.klət/
"anklet" picture

danh từ

vòng chân, vòng xiềng chân

A chain or ring worn as jewellery around the ankle.

Ví dụ:

As a child, my father bought me an anklet.

Khi còn nhỏ, cha tôi đã mua cho tôi một chiếc vòng chân.

Từ đồng nghĩa: