Nghĩa của từ anchor trong tiếng Việt
anchor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
anchor
US /ˈæŋ.kɚ/
UK /ˈæŋ.kɚ/

danh từ
phát thanh viên, người dẫn chương trình, cái neo, mỏ neo, nơi nương tựa, nguồn tin cậy, người chạy cuối
An anchorman or anchorwoman, especially in broadcasting or athletics.
Ví dụ:
He signed off after nineteen years as CBS news anchor.
Anh ấy đã ký hợp đồng sau mười chín năm với tư cách là người dẫn chương trình tin tức của CBS.
Từ đồng nghĩa:
động từ
neo, néo chặt, giữ chặt, dẫn chương trình, là người chạy cuối
To make something or someone stay in one position by fastening him, her, or it firmly.
Ví dụ:
We anchored ourselves to the rocks with a rope.
Chúng tôi neo mình vào những tảng đá bằng một sợi dây thừng.