Nghĩa của từ broadcaster trong tiếng Việt

broadcaster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

broadcaster

US /ˈbrɑːdˌkæs.tɚ/
UK /ˈbrɑːdˌkæs.tɚ/
"broadcaster" picture

danh từ

phát thanh viên, người nói chuyện trên đài phát thanh

Someone whose job is to speak on radio or television programmes.

Ví dụ:

He was a famous broadcaster in the 1930s.

Ông ấy là một phát thanh viên nổi tiếng vào những năm 1930.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: