Nghĩa của từ alphabetical trong tiếng Việt
alphabetical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alphabetical
US /ˌæl.fəˈbet̬.ɪ.kəl/
UK /ˌæl.fəˈbet̬.ɪ.kəl/

tính từ
(thuộc) bảng chữ cái, bảng mẫu tự, theo thứ tự chữ cái
Relating to an alphabet.
Ví dụ:
Alphabetical characters.
Các ký tự thuộc bảng chữ cái.
Từ liên quan: