Nghĩa của từ "alphabet soup" trong tiếng Việt

"alphabet soup" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alphabet soup

US /ˌæl.fə.bet ˈsuːp/
"alphabet soup" picture

danh từ

súp bảng chữ cái, mớ hổ lốn (chữ nghĩa)

A type of soup that contains small pieces of pasta (= a food made from flour and water) in the shape of letters.

Ví dụ:

With alphabet soup, children can practice spelling while enjoying a tasty meal.

Với món súp bảng chữ cái, trẻ có thể luyện đánh vần trong khi thưởng thức một bữa ăn ngon.