Nghĩa của từ afterward trong tiếng Việt

afterward trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

afterward

US /ˈæf.tɚ.wɚd/
UK /ˈæf.tɚ.wɚd/
"afterward" picture

trạng từ

sau này, sau đó , về sau

After the time mentioned.

Ví dụ:

We had tea, and afterward, we sat in the garden for a while.

Chúng tôi uống trà, và sau đó chúng tôi ngồi trong vườn một lúc.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: