Nghĩa của từ affirmative trong tiếng Việt
affirmative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
affirmative
US /əˈfɝː.mə.t̬ɪv/
UK /əˈfɝː.mə.t̬ɪv/

tính từ
khẳng định, quả quyết
Positive, or showing agreement.
Ví dụ:
There should be an affirmative role for government in social problems.
Cần có một vai trò khẳng định của chính phủ trong các vấn đề xã hội.
danh từ
lời khẳng định
A word or statement that shows agreement or says "yes".
Ví dụ:
She asked the question expecting an affirmative.
Cô ấy đặt câu hỏi mong đợi một lời khẳng định.
trạng từ
có, vâng
Used to mean yes in an answer to a question, esp. in a military context.
Ví dụ:
"Can you hear me?" "Affirmative."
"Bạn có thể nghe tôi không?" "Có."
Từ liên quan: