Nghĩa của từ adjudicate trong tiếng Việt
adjudicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
adjudicate
US /əˈdʒuː.də.keɪt/
UK /əˈdʒuː.də.keɪt/

động từ
phân xử, xét xử
To act as judge in a competition or argument, or to make a formal decision about something.
Ví dụ:
He was asked to adjudicate on the dispute.
Ông ấy được yêu cầu phân xử về tranh chấp.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: