Nghĩa của từ additionally trong tiếng Việt
additionally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
additionally
US /əˈdɪʃ.ən.əl.i/
UK /əˈdɪʃ.ən.əl.i/

trạng từ
ngoài ra, thêm nữa
Also or in addition.
Ví dụ:
Additionally, we request a deposit of $200 in advance.
Ngoài ra, chúng tôi yêu cầu đặt cọc trước 200 đô la.
Từ đồng nghĩa: