Nghĩa của từ furthermore trong tiếng Việt

furthermore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

furthermore

US /ˈfɝː.ðɚ.mɔːr/
UK /ˈfɝː.ðɚ.mɔːr/
"furthermore" picture

trạng từ

hơn nữa, vả lại

In addition; more importantly.

Ví dụ:

The house is beautiful. Furthermore, it's in a great location.

Ngôi nhà đẹp. Hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời.

Từ đồng nghĩa: