Nghĩa của từ acknowledged trong tiếng Việt
acknowledged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acknowledged
US /ɪkˈnɑl·ɪdʒd, æk-/
thừa nhận
tính từ
recognized as being good or important.
Ví dụ:
he's an acknowledged expert in the field
other
Từ liên quan: