Nghĩa của từ accused trong tiếng Việt

accused trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accused

US /əˈkjuːzd/
UK /əˈkjuːzd/
"accused" picture

danh từ

bị cáo

A person who is on trial for committing a crime.

Ví dụ:

The accused was found innocent.

Bị cáo được tuyên vô tội.

Từ liên quan: