Nghĩa của từ abridgment trong tiếng Việt
abridgment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abridgment
US /əˈbrɪdʒ.mənt/
UK /əˈbrɪdʒ.mənt/

danh từ
bản rút gọn, bản tóm tắt, việc tóm tắt, việc rút gọn, việc hạn chế
A book, play, or piece of writing that has been made shorter by removing some details or less important information.
Ví dụ:
The books are abridgments of well-known classics.
Những cuốn sách này là bản rút gọn của những tác phẩm kinh điển nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: