Nghĩa của từ vacuity trong tiếng Việt.

vacuity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacuity

US /vəˈkjuː.ə.t̬i/
UK /vəˈkjuː.ə.t̬i/

Danh từ

1.

chỗ trống

the quality of showing no intelligent thought:

Ví dụ:
Arrogance, moral vacuity, and the abuse of power are now routine.
Học từ này tại Lingoland