Nghĩa của từ uplifted trong tiếng Việt.
uplifted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uplifted
US /ʌpˈlɪf.tɪd/
UK /ʌpˈlɪf.tɪd/
Tính từ
1.
nâng cao
raised:
Ví dụ:
•
With uplifted arms, he ran toward them.
Học từ này tại Lingoland