Nghĩa của từ untapped trong tiếng Việt.
untapped trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
untapped
US /ʌnˈtæpt/
UK /ʌnˈtæpt/
Tính từ
1.
chưa được khai thác
If a supply of something valuable is untapped, it is not yet used or taken advantage of:
Ví dụ:
•
untapped assets/resources/markets/talent
Học từ này tại Lingoland