Nghĩa của từ unquiet trong tiếng Việt.

unquiet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unquiet

US /ʌnˈkwaɪət/
UK /ʌnˈkwaɪət/

Tính từ

1.

bất an

troubled and worried; not peaceful or calm:

Ví dụ:
One can only hope that his unquiet spirit found some peace in the grave.
Học từ này tại Lingoland