Nghĩa của từ undiscovered trong tiếng Việt.
undiscovered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
undiscovered
US /ˌʌn.dɪˈskʌv.ɚd/
UK /ˌʌn.dɪˈskʌv.ɚd/
Tính từ
1.
chưa được khám phá
not discovered or known about:
Ví dụ:
•
The ruins of the church lay undiscovered until 1948.
Học từ này tại Lingoland