Nghĩa của từ unacknowledged trong tiếng Việt.

unacknowledged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unacknowledged

US /ˌʌn.ækˈnɑː.lɪdʒd/
UK /ˌʌn.ækˈnɑː.lɪdʒd/

Tính từ

1.

không được thừa nhận

not accepted, admitted, or recognized:

Ví dụ:
Her contibution to the field of astronomy often goes unacknowledged.
Học từ này tại Lingoland