Nghĩa của từ sunder trong tiếng Việt.
sunder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sunder
US /ˈsʌn.dɚ/
UK /ˈsʌn.dɚ/
Động từ
1.
chia ra
to break something apart:
Ví dụ:
•
The last few bubbles rose from the sundered ship.
Học từ này tại Lingoland