Nghĩa của từ shuddering trong tiếng Việt.
shuddering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shuddering
Động từ
1.
rùng mình
to shake suddenly with very small movements because of a very unpleasant thought or feeling:
Ví dụ:
•
The sight of so much blood made him shudder.
Học từ này tại Lingoland