Nghĩa của từ should've trong tiếng Việt.
should've trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
should've
US /ˈʃʊd.əv/
UK /ˈʃʊd.əv/

Từ viết tắt
1.
lẽ ra nên
contraction of 'should have'
Ví dụ:
•
I should've called her earlier.
Tôi lẽ ra nên gọi cho cô ấy sớm hơn.
•
You should've seen his face!
Bạn lẽ ra nên nhìn thấy mặt anh ấy!
Học từ này tại Lingoland