Nghĩa của từ schoolbook trong tiếng Việt.

schoolbook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

schoolbook

US /ˈskuːl.bʊk/
UK /ˈskuːl.bʊk/
"schoolbook" picture

Danh từ

1.

sách giáo khoa, sách học

a book used in schools for study

Ví dụ:
She carried a stack of schoolbooks home from the library.
Cô ấy mang một chồng sách giáo khoa về nhà từ thư viện.
The old schoolbook had faded pages and a worn cover.
Cuốn sách giáo khoa cũ có những trang đã phai màu và bìa bị sờn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland