Nghĩa của từ ringer trong tiếng Việt.

ringer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ringer

US /ˈrɪŋ.ɚ/
UK /ˈrɪŋ.ɚ/

Danh từ

1.

người rung chuông

a thing that makes a ringing sound, especially part of a cell phone:

Ví dụ:
Turn off the phone's ringer by flipping the switch.
Học từ này tại Lingoland