Nghĩa của từ restive trong tiếng Việt.

restive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

restive

US /ˈres.tɪv/
UK /ˈres.tɪv/

Tính từ

1.

khó chịu

unwilling to be controlled or be patient:

Ví dụ:
The audience was becoming restive as they waited for the performance to begin.
Học từ này tại Lingoland