Nghĩa của từ recoiling trong tiếng Việt.
recoiling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recoiling
Động từ
1.
giật lại
to move back because of fear or disgust (= dislike or disapproval):
Ví dụ:
•
He leaned forward to kiss her and she recoiled in horror.
Học từ này tại Lingoland