Nghĩa của từ quivering trong tiếng Việt.
quivering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quivering
Động từ
1.
run rẩy
to shake slightly, often because of strong emotion:
Ví dụ:
•
Lennie's bottom lip quivered and tears started in his eyes.
Học từ này tại Lingoland