Nghĩa của từ manhole trong tiếng Việt.

manhole trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manhole

US /ˈmæn.hoʊl/
UK /ˈmæn.hoʊl/
"manhole" picture

Danh từ

1.

cống, nắp cống, hố ga

a covered opening in a road or pavement, large enough for a person to go down into a sewer, drain, or underground cable chamber

Ví dụ:
The city crew lifted the manhole cover to access the sewer.
Đội công nhân thành phố đã nhấc nắp cống lên để vào hệ thống thoát nước.
Be careful not to step on the loose manhole cover.
Cẩn thận đừng dẫm lên nắp cống bị lỏng.
Học từ này tại Lingoland