Nghĩa của từ maddening trong tiếng Việt.
maddening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
maddening
US /ˈmæd.ən.ɪŋ/
UK /ˈmæd.ən.ɪŋ/
Tính từ
1.
làm điên khùng
making you angry:
Ví dụ:
•
She has a maddening habit of interrupting me when I'm talking to her.
Học từ này tại Lingoland