Nghĩa của từ inchoate trong tiếng Việt.

inchoate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inchoate

US /ɪnˈkoʊ.eɪt/
UK /ɪnˈkoʊ.eɪt/

Tính từ

1.

bắt chước

only recently or partly formed, or not completely developed or clear:

Ví dụ:
She had a child's inchoate awareness of language.
Học từ này tại Lingoland