Nghĩa của từ immanent trong tiếng Việt.
immanent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
immanent
US /ˈɪm.ə.nənt/
UK /ˈɪm.ə.nənt/
Tính từ
1.
Nội tại
present as a natural and permanent part of something:
Ví dụ:
•
an immanent God
Học từ này tại Lingoland