Nghĩa của từ gadabout trong tiếng Việt.
gadabout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gadabout
US /ˈɡæd.ə.baʊt/
UK /ˈɡæd.ə.baʊt/
Danh từ
1.
đi loanh quanh
a person who goes out a lot and does not worry about other things they should be doing:
Ví dụ:
•
Where have you been, you young gadabout!
Học từ này tại Lingoland