Nghĩa của từ fletching trong tiếng Việt.
fletching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fletching
US /ˈfletʃ.ɪŋ/
UK /ˈfletʃ.ɪŋ/

Danh từ
1.
lông đuôi mũi tên, cánh mũi tên
the feathers or vanes on an arrow or dart, which stabilize its flight
Ví dụ:
•
The archer carefully glued the fletching onto the arrow shaft.
Cung thủ cẩn thận dán lông đuôi vào thân mũi tên.
•
Proper fletching is essential for accurate arrow flight.
Lông đuôi phù hợp là điều cần thiết để mũi tên bay chính xác.
Học từ này tại Lingoland