Nghĩa của từ fisc trong tiếng Việt.
fisc trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fisc
US /fɪsk/
UK /fɪsk/
Danh từ
1.
tài chính
the total amount of money that a government or state has available to spend:
Ví dụ:
•
The state may decide to subsidize private lawyer’s fees out of the public fisc.
Học từ này tại Lingoland