Nghĩa của từ falsified trong tiếng Việt.

falsified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

falsified

Động từ

1.

bị làm giả

to change something, such as a document, in order to deceive people:

Ví dụ:
The certificate had clearly been falsified.
Học từ này tại Lingoland