Nghĩa của từ extenuating trong tiếng Việt.
extenuating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extenuating
US /ɪkˈsten.ju.eɪ.t̬ɪŋ/
UK /ɪkˈsten.ju.eɪ.t̬ɪŋ/
Tính từ
1.
giảm nhẹ
causing a wrong act to be judged less seriously by giving reasons for it:
Ví dụ:
•
She was found guilty of theft, but because of extenuating circumstances was not sent to prison.
Học từ này tại Lingoland