Nghĩa của từ dojo trong tiếng Việt.

dojo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dojo

US /ˈdoʊ.dʒoʊ/
UK /ˈdoʊ.dʒoʊ/
"dojo" picture

Danh từ

1.

võ đường, phòng tập võ

a training hall for Japanese martial arts such as judo or karate

Ví dụ:
He spends every evening training at the dojo.
Anh ấy dành mỗi buổi tối để tập luyện tại võ đường.
The sensei taught us new techniques at the dojo.
Sensei đã dạy chúng tôi những kỹ thuật mới tại võ đường.
Học từ này tại Lingoland