Nghĩa của từ DNF trong tiếng Việt.

DNF trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

DNF

US /ˌdiː.enˈef/
UK /ˌdiː.enˈef/
"DNF" picture

Từ viết tắt

1.

không hoàn thành, bỏ cuộc

Did Not Finish (used in sports and competitive events to indicate that a participant did not complete the race or event)

Ví dụ:
The runner got injured and had to DNF the marathon.
Vận động viên bị thương và phải bỏ cuộc marathon.
His official result for the race was DNF.
Kết quả chính thức của anh ấy trong cuộc đua là DNF.
Học từ này tại Lingoland