Nghĩa của từ dimeback trong tiếng Việt.
dimeback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dimeback
US /ˈdaɪm.bæk/
UK /ˈdaɪm.bæk/

Danh từ
1.
dimeback
a defensive back in American football who is used as an extra defensive back (as opposed to a linebacker) in situations where the offense is likely to pass the ball
Ví dụ:
•
The coach brought in a dimeback to counter the opponent's strong passing game.
Huấn luyện viên đã đưa một dimeback vào để đối phó với lối chơi chuyền bóng mạnh mẽ của đối thủ.
•
A dimeback typically replaces a linebacker on obvious passing downs.
Một dimeback thường thay thế một linebacker trong các tình huống chuyền bóng rõ ràng.
Học từ này tại Lingoland