Nghĩa của từ could've trong tiếng Việt.

could've trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

could've

US /ˈkʊd.əv/
UK /ˈkʊd.əv/
"could've" picture

Từ viết tắt

1.

đã có thể, có thể đã

contraction of "could have"

Ví dụ:
I could've gone to the party, but I was too tired.
Tôi đã có thể đi dự tiệc, nhưng tôi quá mệt.
She could've told me the truth.
Cô ấy đã có thể nói cho tôi sự thật.
Học từ này tại Lingoland