Nghĩa của từ compensatory trong tiếng Việt.
compensatory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
compensatory
US /kəmˈpen.səˌtɔːr.i/
UK /kəmˈpen.səˌtɔːr.i/
Tính từ
1.
sự đền bù
given or paid to someone in exchange for something that has been lost or damaged, or to pay for something that has been done:
Ví dụ:
•
He was awarded $3 million in compensatory damages.
Học từ này tại Lingoland