Nghĩa của từ chinwag trong tiếng Việt.
chinwag trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chinwag
US /ˈtʃɪn.wæɡ/
UK /ˈtʃɪn.wæɡ/
Danh từ
1.
lắc cằm
a long and pleasant conversation between friends:
Ví dụ:
•
We had a good chinwag over a bottle of wine.
Học từ này tại Lingoland