Nghĩa của từ bight trong tiếng Việt.
bight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bight
US /baɪt/
UK /baɪt/
Danh từ
1.
ánh sáng
a curved part of a coast or river that is set back from the rest:
Ví dụ:
•
The ship backed into a little bight in the shoreline.
Học từ này tại Lingoland