Nghĩa của từ ashtray trong tiếng Việt.

ashtray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ashtray

US /ˈæʃ.treɪ/
UK /ˈæʃ.treɪ/
"ashtray" picture

Danh từ

1.

gạt tàn

a receptacle for tobacco ash and cigarette or cigar butts

Ví dụ:
Please use the ashtray for your cigarette.
Vui lòng sử dụng gạt tàn cho thuốc lá của bạn.
The table was cluttered with an ashtray and empty glasses.
Bàn bừa bộn với gạt tàn và những chiếc ly rỗng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland