Nghĩa của từ accompanist trong tiếng Việt.

accompanist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accompanist

US /əˈkʌm.pə.nɪst/
UK /əˈkʌm.pə.nɪst/
"accompanist" picture

Danh từ

1.

người đệm đàn, người đệm nhạc

a person who plays a musical accompaniment to another musician or to a singer or dancer

Ví dụ:
The singer thanked her talented accompanist after the performance.
Ca sĩ cảm ơn người đệm đàn tài năng của mình sau buổi biểu diễn.
Finding a good accompanist for the violin recital was crucial.
Việc tìm một người đệm đàn giỏi cho buổi biểu diễn violin là rất quan trọng.
Học từ này tại Lingoland