Nghĩa của từ zodiac trong tiếng Việt

zodiac trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

zodiac

US /ˈzoʊ.di.æk/
UK /ˈzoʊ.di.æk/
"zodiac" picture

danh từ

cung hoàng đạo, (thiên văn học) hoàng đạo

The imaginary area in the sky in which the sun, moon and planets appear to lie, and which has been divided into twelve equal parts, each with a special name and symbol.

Ví dụ:

The zodiac is divided into the following twelve signs: Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, Scorpio, Sagittarius, Capricorn, Aquarius, and Pisces.

Cung hoàng đạo được chia thành mười hai cung sau: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.