Nghĩa của từ yesterday trong tiếng Việt

yesterday trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yesterday

US /ˈjes.tɚ.deɪ/
UK /ˈjes.tɚ.deɪ/
"yesterday" picture

danh từ

ngày hôm qua

The day before today.

Ví dụ:

Yesterday was Tuesday.

Ngày hôm qua là thứ ba.

trạng từ

vào hôm qua

On the day before today.

Ví dụ:

He returned to a hero's welcome yesterday.

Anh ấy đã trở lại với sự chào đón của một anh hùng vào hôm qua.