Nghĩa của từ yellow trong tiếng Việt

yellow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yellow

US /ˈjel.oʊ/
UK /ˈjel.oʊ/
"yellow" picture

danh từ

màu vàng, bệnh vàng da

Yellow color or pigment.

Ví dụ:

You should wear more yellow - it suits you.

Bạn nên mặc nhiều màu vàng hơn - nó phù hợp với bạn.

động từ

ngả vàng, làm cho có màu vàng, nhuộm vàng, trở nên vàng

Become yellow, especially with age.

Ví dụ:

The cream paint was beginning to yellow.

Lớp sơn màu kem bắt đầu ngả vàng.

tính từ

có màu vàng, da vàng, nhát gan

Of the color between green and orange in the spectrum, a primary subtractive color complementary to blue; colored like ripe lemons or egg yolks.

Ví dụ:

curly yellow hair

tóc có màu vàng xoăn

Từ đồng nghĩa: