Nghĩa của từ yearning trong tiếng Việt
yearning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yearning
US /ˈjɝː.nɪŋ/
UK /ˈjɝː.nɪŋ/
khao khát
danh từ
a strong feeling of wishing for something, especially something that you cannot have or get easily:
Ví dụ:
I guess it's because I live in a city that I have this yearning for open spaces.