Nghĩa của từ yearly trong tiếng Việt

yearly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yearly

US /ˈjɪr.li/
UK /ˈjɪr.li/
"yearly" picture

tính từ

hàng năm, thường niên, suốt một năm

Done, produced, or occurring once a year or every year.

Ví dụ:

Yearly visits to Africa.

Các chuyến thăm hàng năm đến Châu Phi.

Từ đồng nghĩa:

trạng từ

hàng năm, thường niên

Once a year or every year.

Ví dụ:

Rent was paid yearly.

Tiền thuê đã được trả hàng năm.

Từ đồng nghĩa: